Điều trị bệnh giun đũa gà như thế nào? Lời khuyên từ chuyên gia

Bệnh giun đũa gà là một vấn đề nghiêm trọng trong chăn nuôi gia cầm, gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và năng suất của đàn gà. Tình trạng này không chỉ làm giảm hiệu quả chăn nuôi mà còn tăng chi phí do phải sử dụng nhiều thuốc và biện pháp phòng ngừa. Hiểu rõ về bệnh giun đũa và các phương pháp phòng chống là điều cần thiết để bảo vệ đàn gà.

Nguyên nhân gây ra bệnh giun đũa ở gà

Bệnh giun đũa ở gà, gây ra bởi loại giun tròn Ascaridia galli (Schrank, 1788), là một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến gà ở mọi lứa tuổi trên toàn thế giới. Theo nghiên cứu của Bộ môn Ký sinh trùng thuộc Trung tâm Nghiên cứu thú y của Công ty Navetco, tỷ lệ gà nhiễm giun đũa dao động từ 18% đến 37%.

Giun đũa gà có màu vàng, với kích thước khác nhau giữa giun đực (dài từ 3-10 cm) và giun cái (dài từ 7-12 cm). Trứng của chúng có vỏ dày, hình bầu dục với kích thước khoảng 70×90 micromet và có khả năng chống chịu tốt trong môi trường tự nhiên. Chúng sống ký sinh trong ruột non của gà và đôi khi cả trong ống dẫn mật.

Giun đũa phát triển theo chu trình trực tiếp, trong đó giun cái trưởng thành sẽ đẻ trứng ra ngoài qua phân. Trứng này phát triển thành trứng có khả năng gây nhiễm trong điều kiện thích hợp về nhiệt độ và độ ẩm trong khoảng 5-25 ngày. Gà sẽ nuốt phải trứng này thông qua thức ăn hoặc nước uống, trứng sau đó nở ra thành ấu trùng trong dạ dày và di chuyển xuống ruột non. Chỉ trong vòng 1-2 giờ sau khi ăn phải, ấu trùng xâm nhập vào tuyến ruột và phát triển tại đó trong 19 ngày; sau đó chúng trở lại trong lòng ruột và tiếp tục phát triển thành giun trưởng thành. Tổng thời gian từ khi gà ăn phải trứng đến khi giun đạt giai đoạn trưởng thành ký sinh trong ruột non là khoảng 35-58 ngày.

Nguyên nhân gây ra bệnh giun đũa ở gà

Mô tả bệnh lý

Khi gà bị nhiễm ấu trùng của giun đũa, niêm mạc ruột của chúng thường bị xuất huyết, sưng và dày lên do khu vực ký sinh của ấu trùng ruột bị giãn. Điều này dẫn đến tổn thương phù nề ở thành ruột, tạo điều kiện thuận lợi cho các vi trùng đường ruột, đặc biệt là E.coli, phát triển và làm cho tình trạng bệnh của gà trở nên nghiêm trọng hơn.

Ảnh hưởng theo lứa tuổi

Giun đũa gây ra tình trạng bệnh nặng hơn ở gà con so với gà lớn; thời gian phát triển của giun đũa ở gà con thường kéo dài từ 30-35 ngày, trong khi đó ở gà lớn là 50 ngày. Gà trên 3 tháng tuổi có khả năng kháng lại sự nhiễm giun đũa tốt hơn so với gà dưới 3 tháng tuổi. Gà nuôi theo phương thức chăn thả tự nhiên như gà thả vườn hoặc nuôi trên nền trấu, phổ biến ở Việt Nam, có nguy cơ cao bị nhiễm giun đũa.

Tác hại của bệnh

Gà bị nhiễm giun đũa nặng có thể gặp các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như mất máu, niêm mạc nhợt nhạt, chân khô, giảm ăn, tiêu chảy, còi cọc, chậm lớn và tiêu tốn nhiều thức ăn cho mỗi kilogram tăng trọng. Trong trường hợp nhiễm nặng, gà có thể chết do tắc ruột hoặc tắc ống dẫn mật, và tăng trọng có thể giảm đến 30%.

Chẩn đoán bệnh giun đũa ở gà

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán giun đũa ở gà thường dựa trên hai phương pháp chính:

Xét nghiệm phân: Đây là phương pháp tiêu chuẩn để xác định sự hiện diện của trứng giun đũa trong phân gà. Trứng giun hình bầu dục, màu nâu, và thường xuất hiện trong phân từ ngày thứ 60 sau khi gà bị nhiễm.

Mổ khám: Việc mổ xác gà và kiểm tra trực tiếp trong ruột non giúp phát hiện giun đũa trưởng thành, là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để xác nhận bệnh​

Các đường lây truyền

Giun đũa lây lan trong môi trường chăn nuôi gà thông qua một số con đường sau:

Phân nhiễm trứng giun: Gà lớn bị nhiễm bệnh và thải trứng giun ra ngoài môi trường qua phân, trở thành nguồn lây cho gà con.

Thức ăn và nước uống: Gà con có thể nhiễm giun đũa khi ăn phải thức ăn hoặc uống nước đã bị nhiễm trứng giun.

Côn trùng như châu chấu và giun đất: Các loại côn trùng này có thể mang trứng giun đũa và góp phần vào sự lây truyền giữa các cá thể trong đàn gà

Chẩn đoán bệnh giun đũa ở gà

Biến chứng và tác hại của bệnh giun đũa ở gà

Nhiễm giun đũa có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho gà, bao gồm:

Tắc ruột: Giun trưởng thành có thể làm tắc lòng ruột, dẫn đến các biến chứng như lồng ruột, hoại tử và thủng ruột.

Suy dinh dưỡng và chậm phát triển: Giun đũa hấp thụ chất dinh dưỡng, dẫn đến suy dinh dưỡng và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của gà.

Bệnh liên quan đến gan và tuyến tụy: Giun có thể di chuyển vào đường mật và gây ra các vấn đề như đau quặn mật, tắc mật và viêm túi mật​

Thông tin này có thể giúp chủ trang trại phòng ngừa và chẩn đoán sớm, giảm thiểu tác hại của bệnh giun đũa đối với đàn gà.

Phòng bệnh giun đũa ở gà

Để phòng bệnh giun đũa hiệu quả, người nuôi cần chú trọng đến việc tạo môi trường nuôi an toàn và thực hiện các biện pháp vệ sinh chuồng trại. Trước hết, việc nuôi gà trên sàn được khuyến khích để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với mầm bệnh. Nếu nuôi gà trên nền, cần thường xuyên thay chất độn chuồng để giữ môi trường sạch sẽ, giảm nguy cơ lây nhiễm giun đũa. Bên cạnh đó, vệ sinh máng ăn và máng uống thường xuyên cũng là yếu tố quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của giun đũa.

Một biện pháp quan trọng khác là nuôi cách ly gà con với gà lớn. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm giun đũa từ gà lớn sang gà con, do gà lớn có thể là nguồn truyền trứng giun đũa qua thức ăn và nước uống. Để kiểm soát tình trạng ô nhiễm trứng giun trong môi trường, cần định kỳ tẩy giun cho gà. Gà con nên được bắt đầu tẩy giun ở độ tuổi 4-6 tuần, và sau đó tiếp tục mỗi tháng một lần. Đối với gà lớn trên 3 tháng tuổi, nên tẩy giun mỗi 3 tháng một lần để đảm bảo sức khỏe tốt.

Phòng bệnh giun đũa ở gà

Điều trị giun đũa

Khi gà bị nhiễm giun đũa, có nhiều loại thuốc hiệu quả để điều trị. Piperazine là một trong những loại thuốc phổ biến, có thể cho gà uống hoặc trộn vào thức ăn với liều lượng 50-100 mg/kg trọng lượng gà. Tetramisol cũng là một lựa chọn tốt, có thể cho uống hoặc trộn vào thức ăn với liều lượng 40 mg/kg trọng lượng gà và hiệu quả tẩy giun từ 89% đến 100%.

Levamisol có thể được sử dụng bằng cách cho uống với liều lượng 30-60 ppm. Ngoài ra, Albendazole và Mebendazole cũng được biết đến với hiệu quả tốt trong việc điều trị giun đũa ở gà. Fenbendazole là một lựa chọn khác với hiệu quả tẩy giun rất cao, đạt từ 99,2% đến 100%, và thường được cho gà uống.

Ivermectin, khi tiêm dưới da với liều lượng 0,3 mg/kg thể trọng, cũng là một thuốc tẩy giun hiệu quả với tỷ lệ từ 90,2% đến 95%. Thuốc này có ưu điểm đặc biệt là khả năng tẩy giun non, giúp kiểm soát bệnh tốt hơn.

Tóm lại, bệnh giun đũa gà là một thách thức lớn trong chăn nuôi gia cầm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được bằng các biện pháp phòng ngừa và điều trị thích hợp. Người chăn nuôi cần thực hiện nghiêm ngặt các quy trình vệ sinh và tẩy giun định kỳ để bảo vệ đàn gà của mình khỏi tác hại của bệnh giun đũa.